Có 1 kết quả:
倒是 dào shi ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contrary to what one might expect
(2) actually
(3) contrariwise
(4) why don't you
(2) actually
(3) contrariwise
(4) why don't you
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0